Có 2 kết quả:
炒魷魚 chǎo yóu yú ㄔㄠˇ ㄧㄡˊ ㄩˊ • 炒鱿鱼 chǎo yóu yú ㄔㄠˇ ㄧㄡˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to fire sb
(2) to sack sb
(2) to sack sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to fire sb
(2) to sack sb
(2) to sack sb
Bình luận 0